中文 Trung Quốc
挑唆
挑唆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kích động
để khuấy lên
để kích động
挑唆 挑唆 phát âm tiếng Việt:
[tiao3 suo1]
Giải thích tiếng Anh
to incite
to stir up
to instigate
挑嘴 挑嘴
挑大梁 挑大梁
挑夫 挑夫
挑弄 挑弄
挑戰 挑战
挑戰者 挑战者