中文 Trung Quốc
挑嘴
挑嘴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gieo bất hòa
picky về thực phẩm
挑嘴 挑嘴 phát âm tiếng Việt:
[tiao3 zui3]
Giải thích tiếng Anh
to sow discord
picky about food
挑大梁 挑大梁
挑夫 挑夫
挑山工 挑山工
挑戰 挑战
挑戰者 挑战者
挑戰者號 挑战者号