中文 Trung Quốc
手球
手球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đội tuyển bóng ném
手球 手球 phát âm tiếng Việt:
[shou3 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
team handball
手環 手环
手用 手用
手相 手相
手筆 手笔
手紙 手纸
手絹 手绢