中文 Trung Quốc
手法
手法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kỹ thuật
lừa
kỹ năng
手法 手法 phát âm tiếng Việt:
[shou3 fa3]
Giải thích tiếng Anh
technique
trick
skill
手淫 手淫
手無寸鐵 手无寸铁
手無縛雞之力 手无缚鸡之力
手球 手球
手環 手环
手用 手用