中文 Trung Quốc
手無縛雞之力
手无缚鸡之力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không có sức mạnh để trói một con gà
手無縛雞之力 手无缚鸡之力 phát âm tiếng Việt:
[shou3 wu2 fu4 ji1 zhi1 li4]
Giải thích tiếng Anh
without the strength to truss a chicken
手牽手 手牵手
手球 手球
手環 手环
手相 手相
手稿 手稿
手筆 手笔