中文 Trung Quốc
按照計劃
按照计划
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
theo kế hoạch (các)...
按照計劃 按照计划 phát âm tiếng Việt:
[an4 zhao4 ji4 hua4]
Giải thích tiếng Anh
according to (the) plan ...
按理 按理
按理說 按理说
按立 按立
按納 按纳
按脈 按脉
按蚊 按蚊