中文 Trung Quốc
挈
挈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nâng cao
để nâng
để đi dọc theo (ví dụ như của một gia đình)
挈 挈 phát âm tiếng Việt:
[qie4]
Giải thích tiếng Anh
to raise
to lift
to take along (e.g. one's family)
挈帶 挈带
挈挈 挈挈
按 按
按下葫蘆浮起瓢 按下葫芦浮起瓢
按兵不動 按兵不动
按勞分配 按劳分配