中文 Trung Quốc- 指鹿為馬
- 指鹿为马
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thực hiện một hươu ra là một con ngựa (thành ngữ); cố ý misrepresentation
指鹿為馬 指鹿为马 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- making a deer out to be a horse (idiom); deliberate misrepresentation