中文 Trung Quốc
指頭
指头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngón tay
ngón chân
CL:個|个 [ge4]
指頭 指头 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 tou5]
Giải thích tiếng Anh
finger
toe
CL:個|个[ge4]
指鹿作馬 指鹿作马
指鹿為馬 指鹿为马
指點 指点
挈 挈
挈帶 挈带
挈挈 挈挈