中文 Trung Quốc
指責
指责
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỉ trích
để tìm lỗi với
tố cáo
指責 指责 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 ze2]
Giải thích tiếng Anh
to criticize
to find fault with
to denounce
指路 指路
指針 指针
指關節 指关节
指頭 指头
指鹿作馬 指鹿作马
指鹿為馬 指鹿为马