中文 Trung Quốc
指關節
指关节
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
knuckle
指關節 指关节 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 guan1 jie2]
Giải thích tiếng Anh
knuckle
指雞罵狗 指鸡骂狗
指頭 指头
指鹿作馬 指鹿作马
指點 指点
指點迷津 指点迷津
挈 挈