中文 Trung Quốc
指路
指路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cung cấp cho hướng dẫn
指路 指路 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 lu4]
Giải thích tiếng Anh
to give directions
指針 指针
指關節 指关节
指雞罵狗 指鸡骂狗
指鹿作馬 指鹿作马
指鹿為馬 指鹿为马
指點 指点