中文 Trung Quốc
指示符
指示符
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỉ số
指示符 指示符 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 shi4 fu2]
Giải thích tiếng Anh
indicator
指稱 指称
指紋 指纹
指認 指认
指證 指证
指責 指责
指路 指路