中文 Trung Quốc
指認
指认
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xác định
指認 指认 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 ren4]
Giải thích tiếng Anh
to identify
指謫 指谪
指證 指证
指責 指责
指針 指针
指關節 指关节
指雞罵狗 指鸡骂狗