中文 Trung Quốc
指稱
指称
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên gọi
tài liệu tham khảo
để tham khảo
指稱 指称 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 cheng1]
Giải thích tiếng Anh
designation
reference
to refer to
指紋 指纹
指認 指认
指謫 指谪
指責 指责
指路 指路
指針 指针