中文 Trung Quốc
指印
指印
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vân tay
ngón tay đánh dấu
Candy
指印 指印 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 yin4]
Giải thích tiếng Anh
fingerprint
finger mark
thumbprint
指名 指名
指向 指向
指向裝置 指向装置
指定 指定
指導 指导
指導員 指导员