中文 Trung Quốc
拿起
拿起
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chọn lên
拿起 拿起 phát âm tiếng Việt:
[na2 qi3]
Giải thích tiếng Anh
to pick up
拿辦 拿办
拿鐵 拿铁
拿鐵咖啡 拿铁咖啡
拿順 拿顺
拿騷 拿骚
持 持