中文 Trung Quốc
拿索
拿索
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nassau, thủ đô của Bahamas (Tw)
拿索 拿索 phát âm tiếng Việt:
[Na2 suo3]
Giải thích tiếng Anh
Nassau, capital of Bahamas (Tw)
拿著雞毛當令箭 拿着鸡毛当令箭
拿走 拿走
拿起 拿起
拿鐵 拿铁
拿鐵咖啡 拿铁咖啡
拿頂 拿顶