中文 Trung Quốc
拿破崙
拿破仑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Napoleon (tên)
Napoleon Bonaparte (1769-1821), hoàng đế Pháp 1804-1815
拿破崙 拿破仑 phát âm tiếng Việt:
[Na2 po4 lun2]
Giải thích tiếng Anh
Napoleon (name)
Napoleon Bonaparte (1769-1821), Emperor of France 1804-1815
拿破崙·波拿巴 拿破仑·波拿巴
拿索 拿索
拿著雞毛當令箭 拿着鸡毛当令箭
拿起 拿起
拿辦 拿办
拿鐵 拿铁