中文 Trung Quốc
拿破侖
拿破仑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 拿破崙|拿破仑 [Na2 po4 lun2]
拿破侖 拿破仑 phát âm tiếng Việt:
[Na2 po4 lun2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 拿破崙|拿破仑[Na2 po4 lun2]
拿破崙 拿破仑
拿破崙·波拿巴 拿破仑·波拿巴
拿索 拿索
拿走 拿走
拿起 拿起
拿辦 拿办