中文 Trung Quốc
拼鬥
拼斗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tham gia (vào một cuộc chiến)
拼鬥 拼斗 phát âm tiếng Việt:
[pin1 dou4]
Giải thích tiếng Anh
to engage (in a fight)
拽 拽
拽 拽
拽 拽
拽步 拽步
拾 拾
拾 拾