中文 Trung Quốc
拼搶
拼抢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đấu tranh tuyệt vọng (lúc nguy cơ của một cuộc sống)
拼搶 拼抢 phát âm tiếng Việt:
[pin1 qiang3]
Giải thích tiếng Anh
to fight desperately (at the risk of one's life)
拼攏 拼拢
拼攢 拼攒
拼板 拼板
拼板膠 拼板胶
拼板遊戲 拼板游戏
拼桌 拼桌