中文 Trung Quốc
拼攢
拼攒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lắp ráp
拼攢 拼攒 phát âm tiếng Việt:
[pin1 cuan2]
Giải thích tiếng Anh
to assemble
拼板 拼板
拼板玩具 拼板玩具
拼板膠 拼板胶
拼桌 拼桌
拼死 拼死
拼死拼活 拼死拼活