中文 Trung Quốc
拼攏
拼拢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đặt lại với nhau
拼攏 拼拢 phát âm tiếng Việt:
[pin1 long3]
Giải thích tiếng Anh
to put together
拼攢 拼攒
拼板 拼板
拼板玩具 拼板玩具
拼板遊戲 拼板游戏
拼桌 拼桌
拼死 拼死