中文 Trung Quốc
拼桌
拼桌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngồi ở một bảng với những người khác mà một là unacquainted
拼桌 拼桌 phát âm tiếng Việt:
[pin1 zhuo1]
Giải thích tiếng Anh
to sit at a table with others with whom one is unacquainted
拼死 拼死
拼死拼活 拼死拼活
拼殺 拼杀
拼湊 拼凑
拼火 拼火
拼爭 拼争