中文 Trung Quốc
  • 拼桌 繁體中文 tranditional chinese拼桌
  • 拼桌 简体中文 tranditional chinese拼桌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ngồi ở một bảng với những người khác mà một là unacquainted
拼桌 拼桌 phát âm tiếng Việt:
  • [pin1 zhuo1]

Giải thích tiếng Anh
  • to sit at a table with others with whom one is unacquainted