中文 Trung Quốc
拼板膠
拼板胶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ép keo
拼板膠 拼板胶 phát âm tiếng Việt:
[pin1 ban3 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
laminating glue
拼板遊戲 拼板游戏
拼桌 拼桌
拼死 拼死
拼殺 拼杀
拼法 拼法
拼湊 拼凑