中文 Trung Quốc
拼搏
拼搏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộc đấu tranh
để vật lộn
拼搏 拼搏 phát âm tiếng Việt:
[pin1 bo2]
Giải thích tiếng Anh
to struggle
to wrestle
拼搶 拼抢
拼攏 拼拢
拼攢 拼攒
拼板玩具 拼板玩具
拼板膠 拼板胶
拼板遊戲 拼板游戏