中文 Trung Quốc
拼接
拼接
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đặt lại với nhau
để tham gia
拼接 拼接 phát âm tiếng Việt:
[pin1 jie1]
Giải thích tiếng Anh
to put together
to join
拼搏 拼搏
拼搶 拼抢
拼攏 拼拢
拼板 拼板
拼板玩具 拼板玩具
拼板膠 拼板胶