中文 Trung Quốc
拼房
拼房
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thuê một nơi với sb khác để chia sẻ các chi phí
拼房 拼房 phát âm tiếng Việt:
[pin1 fang2]
Giải thích tiếng Anh
to rent a place with sb else to share the costs
拼接 拼接
拼搏 拼搏
拼搶 拼抢
拼攢 拼攒
拼板 拼板
拼板玩具 拼板玩具