中文 Trung Quốc
拶刑
拶刑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ép các ngón tay giữa gậy (hình thức cũ của tra tấn)
拶刑 拶刑 phát âm tiếng Việt:
[zan3 xing2]
Giải thích tiếng Anh
squeezing the fingers between sticks (old form of torture)
拶子 拶子
拶指 拶指
拷 拷
拷打 拷打
拷掠 拷掠
拷花 拷花