中文 Trung Quốc
拷掠
拷掠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tra tấn
拷掠 拷掠 phát âm tiếng Việt:
[kao3 lu:e4]
Giải thích tiếng Anh
to torture
拷花 拷花
拷貝 拷贝
拼 拼
拼刺 拼刺
拼刺刀 拼刺刀
拼力 拼力