中文 Trung Quốc
拷花
拷花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đập
拷花 拷花 phát âm tiếng Việt:
[kao3 hua1]
Giải thích tiếng Anh
to emboss
拷貝 拷贝
拼 拼
拼到底 拼到底
拼刺刀 拼刺刀
拼力 拼力
拼合 拼合