中文 Trung Quốc
拷
拷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đánh bại
để đánh bằng roi
để kiểm tra bị tra tấn
拷 拷 phát âm tiếng Việt:
[kao3]
Giải thích tiếng Anh
to beat
to flog
to examine under torture
拷問 拷问
拷打 拷打
拷掠 拷掠
拷貝 拷贝
拼 拼
拼到底 拼到底