中文 Trung Quốc
拶子
拶子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gậy được sử dụng để siết chặt các ngón tay (hình thức cũ của tra tấn)
拶子 拶子 phát âm tiếng Việt:
[zan3 zi5]
Giải thích tiếng Anh
sticks used for squeezing the fingers (old form of torture)
拶指 拶指
拷 拷
拷問 拷问
拷掠 拷掠
拷花 拷花
拷貝 拷贝