中文 Trung Quốc
拴住
拴住
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tether
để tie
(hình) để hạn chế
để giữ một giữ
拴住 拴住 phát âm tiếng Việt:
[shuan1 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
to tether
to tie up
(fig.) to restrict
to keep a hold on
拶 拶
拶刑 拶刑
拶子 拶子
拷 拷
拷問 拷问
拷打 拷打