中文 Trung Quốc
拶
拶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
báo chí hoặc bóp cứng
拶 拶 phát âm tiếng Việt:
[zan3]
Giải thích tiếng Anh
to press or squeeze hard
拶刑 拶刑
拶子 拶子
拶指 拶指
拷問 拷问
拷打 拷打
拷掠 拷掠