中文 Trung Quốc
拴
拴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tie
拴 拴 phát âm tiếng Việt:
[shuan1]
Giải thích tiếng Anh
to tie up
拴住 拴住
拶 拶
拶刑 拶刑
拶指 拶指
拷 拷
拷問 拷问