中文 Trung Quốc
拳術
拳术
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung Quốc quyền Anh
thoi người nào
拳術 拳术 phát âm tiếng Việt:
[quan2 shu4]
Giải thích tiếng Anh
Chinese boxing
fisticuffs
拳頭 拳头
拳頭產品 拳头产品
拴 拴
拶 拶
拶刑 拶刑
拶子 拶子