中文 Trung Quốc
拳腳相向
拳脚相向
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vuông
để trao đổi thổi
mưa thổi trên sb
拳腳相向 拳脚相向 phát âm tiếng Việt:
[quan2 jiao3 xiang1 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
to square off
to exchange blows
to rain blows on sb
拳術 拳术
拳頭 拳头
拳頭產品 拳头产品
拴住 拴住
拶 拶
拶刑 拶刑