中文 Trung Quốc
拳王
拳王
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quyền Vương
拳王 拳王 phát âm tiếng Việt:
[quan2 wang2]
Giải thích tiếng Anh
boxing champion
拳腳 拳脚
拳腳相向 拳脚相向
拳術 拳术
拳頭產品 拳头产品
拴 拴
拴住 拴住