中文 Trung Quốc
  • 拳曲 繁體中文 tranditional chinese拳曲
  • 拳曲 简体中文 tranditional chinese拳曲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để curl lên
  • để uốn cong
拳曲 拳曲 phát âm tiếng Việt:
  • [quan2 qu1]

Giải thích tiếng Anh
  • to curl up
  • to bend