中文 Trung Quốc
拳曲
拳曲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để curl lên
để uốn cong
拳曲 拳曲 phát âm tiếng Việt:
[quan2 qu1]
Giải thích tiếng Anh
to curl up
to bend
拳棒 拳棒
拳法 拳法
拳王 拳王
拳腳相向 拳脚相向
拳術 拳术
拳頭 拳头