中文 Trung Quốc
拳法
拳法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quyền Anh
chiến đấu kỹ thuật
拳法 拳法 phát âm tiếng Việt:
[quan2 fa3]
Giải thích tiếng Anh
boxing
fighting technique
拳王 拳王
拳腳 拳脚
拳腳相向 拳脚相向
拳頭 拳头
拳頭產品 拳头产品
拴 拴