中文 Trung Quốc
拳擊
拳击
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quyền Anh
拳擊 拳击 phát âm tiếng Việt:
[quan2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
boxing
拳擊手 拳击手
拳擊比賽 拳击比赛
拳擊臺 拳击台
拳曲 拳曲
拳棒 拳棒
拳法 拳法