中文 Trung Quốc
拳擊比賽
拳击比赛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trận đấu quyền Anh
拳擊比賽 拳击比赛 phát âm tiếng Việt:
[quan2 ji1 bi3 sai4]
Giải thích tiếng Anh
boxing match
拳擊臺 拳击台
拳擊選手 拳击选手
拳曲 拳曲
拳法 拳法
拳王 拳王
拳腳 拳脚