中文 Trung Quốc
拳擊手
拳击手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
võ sĩ quyền Anh
拳擊手 拳击手 phát âm tiếng Việt:
[quan2 ji1 shou3]
Giải thích tiếng Anh
boxer
拳擊比賽 拳击比赛
拳擊臺 拳击台
拳擊選手 拳击选手
拳棒 拳棒
拳法 拳法
拳王 拳王