中文 Trung Quốc
拳拳
拳拳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cách nghiêm túc
chân thành
拳拳 拳拳 phát âm tiếng Việt:
[quan2 quan2]
Giải thích tiếng Anh
earnest
sincere
拳擊 拳击
拳擊手 拳击手
拳擊比賽 拳击比赛
拳擊選手 拳击选手
拳曲 拳曲
拳棒 拳棒