中文 Trung Quốc
  • 拳拳 繁體中文 tranditional chinese拳拳
  • 拳拳 简体中文 tranditional chinese拳拳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cách nghiêm túc
  • chân thành
拳拳 拳拳 phát âm tiếng Việt:
  • [quan2 quan2]

Giải thích tiếng Anh
  • earnest
  • sincere