中文 Trung Quốc
拱璧
拱璧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một căn hộ vòng ngọc trang trí với một lỗ ở trung tâm
hình một kho báu
拱璧 拱璧 phát âm tiếng Việt:
[gong3 bi4]
Giải thích tiếng Anh
a flat round jade ornament with a hole at the center
fig. a treasure
拱肩 拱肩
拱衛 拱卫
拱道 拱道
拱頂 拱顶
拳 拳
拳師 拳师