中文 Trung Quốc
拱頂
拱顶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một mái cong
một mái vòm
một vault
拱頂 拱顶 phát âm tiếng Việt:
[gong3 ding3]
Giải thích tiếng Anh
an arched roof
a dome
a vault
拳 拳
拳師 拳师
拳手 拳手
拳打腳踢 拳打脚踢
拳拳 拳拳
拳擊 拳击