中文 Trung Quốc
拱肩
拱肩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một spandrel (tường điền vai giữa hai giáp ranh vòm)
拱肩 拱肩 phát âm tiếng Việt:
[gong3 jian1]
Giải thích tiếng Anh
a spandrel (wall filling the shoulder between two neighboring arches)
拱衛 拱卫
拱道 拱道
拱門 拱门
拳 拳
拳師 拳师
拳手 拳手