中文 Trung Quốc
拱道
拱道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Archway
拱道 拱道 phát âm tiếng Việt:
[gong3 dao4]
Giải thích tiếng Anh
archway
拱門 拱门
拱頂 拱顶
拳 拳
拳手 拳手
拳打 拳打
拳打腳踢 拳打脚踢